Khi lợi nhuận làm lệch lạc an ninh toàn cầu
Thế giới ngày nay đang chứng kiến một nghịch lý đáng báo động: Trong khi hòa bình và hợp tác được tôn vinh như giá trị cốt lõi của nhân loại, các ngân sách quân sự lại liên tục phá kỷ lục...
Từ Ukraine đến Gaza, Sudan đến Syria, và những điểm nóng tranh chấp khác, bản đồ địa chính trị nhuộm màu xung đột không phải vì thiếu giải pháp ngoại giao, mà bởi một thực tế phũ phàng: Chiến tranh đã trở thành ngành công nghiệp sinh lời khổng lồ, nơi lợi nhuận bẻ cong khái niệm an ninh và biến máu đổ thành dòng chảy tài chính. Như nhà kinh tế học Joseph Stiglitz cảnh báo: "Khi chiến tranh thành mô hình kinh doanh, an ninh quốc gia chỉ là chiêu bài che đậy cho lợi ích nhóm".
Sự chuyển hóa tai hại này không diễn ra ngẫu nhiên, mà là kết quả của một quá trình được tính toán kỹ lưỡng, được minh chứng bằng những con số không thể chối cãi. Dữ liệu từ Viện Nghiên cứu Hòa bình Quốc tế Stockholm (SIPRI) năm 2025 vạch trần sự thật kinh hoàng: Chi tiêu quân sự toàn cầu năm 2024 đạt mức cao nhất trong lịch sử với 2.718 tỷ USD, tăng 9,4% chỉ sau một năm.
Đáng chú ý, 55% trong số này đến từ khối NATO, với 18/32 thành viên lần đầu vượt ngưỡng 2% GDP, một con số vượt xa cam kết ban đầu của liên minh. Mỹ tiếp tục thống trị với 877 tỷ USD, chiếm 63% tổng chi của NATO, trong khi Nga tăng chi 38% bất chấp trừng phạt quốc tế, đạt mức kỷ lục 7,1% GDP. Những con số này không chỉ phản ánh căng thẳng địa chính trị, mà còn minh chứng cho sự trỗi dậy của một nền kinh tế chiến tranh có tổ chức, nơi lợi nhuận thúc đẩy leo thang xung đột thay vì tìm kiếm giải pháp hòa bình.
Tiến sĩ Nan Tian, chuyên gia hàng đầu của SIPRI, nhấn mạnh trong phân tích mới nhất: "Tăng trưởng quân sự đang vượt xa tăng trưởng kinh tế toàn cầu gấp ba lần. Đó không còn là dấu hiệu cảnh báo, mà là bằng chứng cho thấy đầu tư vào hủy diệt đang lấn át đầu tư vào phát triển bền vững - một sự đảo lộn giá trị nguy hiểm".

Động lực chính của vòng xoáy điên rồ này nằm ở ngành công nghiệp vũ khí - trái tim tối tăm của cỗ máy chiến tranh. 100 tập đoàn quốc phòng lớn nhất thế giới bán hàng trị giá 597 tỷ USD năm 2022, bất chấp suy thoái kinh tế toàn cầu, cho thấy sức đề kháng phi lý của ngành công nghiệp này trước nghịch cảnh. Các "gã khổng lồ" như Lockheed Martin hay BAE Systems không chỉ thụ động hưởng lợi từ chiến tranh, họ chủ động định hình chính sách an ninh thông qua mạng lưới ảnh hưởng chằng chịt.
Theo một báo cáo gây chấn động của Tổ chức Minh bạch Quốc tế (năm 2024), các tập đoàn này chi tới 400 triệu USD/năm để vận động hành lang tại Washington, Brussels và các thủ đô quyền lực khác, tương đương ngân sách y tế của năm quốc gia châu Phi cộng lại. Chính sự thâm nhập có hệ thống này khiến khái niệm an ninh bị bóp méo một cách có chủ đích, biến "mối đe dọa" thành sản phẩm có thể thổi phồng hoặc dựng lên theo đơn đặt hàng.
Giáo sư Andrew Feinstein, tác giả cuốn "Công nghiệp Bóng tối" dựa trên 7 năm điều tra, chỉ rõ: "Chiến tranh Iraq 2003 là sản phẩm hoàn hảo của một liên minh ngầm: Chính trị gia cần kẻ thù để tái đắc cử, doanh nghiệp vũ khí cần thị trường mới và truyền thông cần câu chuyện giật gân để duy trì rating. Đó không phải sai lầm, mà là một vụ đầu tư có lãi được tính toán lạnh lùng".
Hậu quả tất yếu của sự bẻ cong trắng trợn này là sự lãng phí nguồn lực ở quy mô chưa từng có. Thay vì tập trung vào giải pháp dài hạn như ngoại giao phòng ngừa, xây dựng thể chế, hay chống biến đổi khí hậu - những mối đe dọa thực sự của thế kỷ XXI - các chính phủ đổ tiền vào vũ khí trong khi nhu cầu cơ bản của người dân bị bỏ ngỏ. Ấn Độ, nơi 228 triệu người sống dưới mức nghèo và hệ thống y tế công quá tải trầm trọng, vẫn chi 86,1 tỷ USD cho quân sự năm 2024, đủ để xóa bỏ nạn suy dinh dưỡng toàn quốc trong 15 năm. Tương tự, ngân sách quốc phòng Israel tăng 65% khi Gaza chìm trong khủng hoảng nhân đạo, nơi 80% dân số phụ thuộc viện trợ lương thực.
Tiến sĩ Sam Perlo-Freeman, cựu Giám đốc nghiên cứu SIPRI, phân tích trong một bài báo học thuật gần đây: "Chúng ta đang chứng kiến sự "quân sự hóa an ninh" như một căn bệnh nan y: Mọi thách thức từ biến đổi khí hậu, đại dịch đến bất bình đẳng đều bị gán mác vấn đề quốc phòng để biện minh cho ngân sách khổng lồ. Đây là sự chuyển hướng nguy hiểm khiến chúng ta đánh mất khả năng giải quyết gốc rễ vấn đề".
Cơ chế vận hành của hệ thống tàn bạo này tạo thành vòng tròn luẩn quẩn không lối thoát. Giai đoạn đầu, nhu cầu vũ khí được kích thích nhân tạo thông qua các báo cáo "rủi ro an ninh" do chính nhà sản xuất tài trợ, như trường hợp Viện Nghiên cứu Chiến lược RAND nhận 26 triệu USD từ các tập đoàn quốc phòng năm 2023. Tiếp theo, các dự án vũ khí biến thành công cụ vận động tranh cử khi tạo việc làm tại các khu vực bầu cử then chốt, ví dụ, nhà máy sản xuất tên lửa ở Ohio quyết định 20.000 phiếu bầu quan trọng.
Cuối cùng, việc xuất khẩu vũ khí đến điểm nóng khiến căng thẳng không ngừng leo thang, đảm bảo thị trường luôn "nóng" để duy trì dòng doanh thu. Tướng về hưu H.R. McMaster thừa nhận trên Foreign Policy: "Lợi ích kinh tế địa phương thường định hình chính sách quốc phòng nhiều hơn các đánh giá chiến lược khách quan".
Nhưng đằng sau những con số ấn tượng và các bản hợp đồng béo bở là bi kịch không lời của người dân thường. Khi an ninh bị định nghĩa một cách phiến diện bằng sức mạnh quân sự, các nhu cầu sống còn bị bào mòn. Theo báo cáo "Chi phí Cơ hội" của Ngân hàng Thế giới (WB) năm 2025, cứ mỗi 1 tỷ USD chi cho vũ khí, nhân loại đánh đổi: 300.000 ca mổ tim cứu sống trẻ em, hoặc 1.000 trường học cho nửa triệu học sinh, hoặc hệ thống nước sạch cho 10 triệu người. Cùng lúc đó, công nghệ quân sự len lỏi vào đời sống dân sự dưới chiêu bài "an ninh nội địa". Sự xói mòn ranh giới này không chỉ làm suy yếu nền tảng dân chủ, mà còn biến công dân thành mục tiêu giám sát tiềm năng - một nghịch lý khi những công cụ thiết kế cho chiến trường nay quay về áp chế chính người tài trợ chúng.
Phá vỡ vòng luẩn quẩn chết người này đòi hỏi giải pháp căn cơ và can đảm. Trước hết, minh bạch hóa ngân sách quân sự thông qua áp dụng tiêu chuẩn kiểm toán quốc tế nghiêm ngặt như ISA 620 cho mọi hợp đồng vũ khí là bước không thể trì hoãn, đặc biệt khi 40% ngân sách quốc phòng các nước G20 không được giám sát độc lập. Song song đó, cần chặn đứng "cánh cửa xoay" - hiện tượng quan chức quốc phòng chuyển sang làm việc cho tập đoàn vũ khí - bằng luật cấm tối thiểu 10 năm, như đề xuất của Thượng nghị sĩ Mỹ Elizabeth Warren. Quan trọng hơn, định nghĩa lại an ninh theo hướng lấy con người làm trung tâm là yêu cầu sống còn, bằng cách đưa chỉ số An ninh Con người (HSI) của UNDP (Chương trình Phát triển của Liên hợp quốc) - bao gồm y tế, môi trường, bình đẳng - vào báo cáo quốc gia thay vì chỉ tập trung vào chỉ số sức mạnh quân sự. Về mặt kinh tế, việc áp thuế 50% lợi nhuận siêu ngạch của tập đoàn vũ khí trong khu vực xung đột sẽ tạo rào cản hiệu quả, đồng thời tái đầu tư vào quỹ nhân đạo quốc tế. Hậu quả của sự lệch lạc tập thể này giờ đây hiển hiện khắp nơi như lời cảnh tỉnh.
Xung đột Nga-Ukraine khiến giá lương thực tăng 34% tại châu Phi theo Tổ chức Lương thực và nông nghiệp của Liên hợp quốc (FAO) năm 2024, đẩy thêm 26 triệu người vào nạn đói. Căng thẳng tại eo biển Hormuz làm chi phí vận tải biển tăng 250%, khiến giá hàng hóa toàn cầu chao đảo. Mỗi phút thế giới đổ 5,2 triệu USD vào quân sự, thì cũng trong khoảng thời gian ấy, cứ mỗi 4 giây một người chết đói (theo Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc) - sự tương phản đau đớn giữa đầu tư vào công cụ hủy diệt và sự thờ ơ với sinh mạng con người.
Kết cục của câu chuyện đã được Tổng Thư ký Liên hợp quốc António Guterres khái quát trong diễn văn nhân Ngày Hòa bình Thế giới: "Chúng ta đang đối mặt với sự lựa chọn mang tính bước ngoặt: Tiếp tục đầu tư vào con đường diệt vong, hay chuyển hướng nguồn lực khổng lồ này để xây dựng nền văn minh hòa bình dựa trên công lý và phát triển bền vững".
Thách thức lớn nhất không phải là thiếu vũ khí hay công nghệ giết chóc, mà là thiếu tầm nhìn và can đảm chính trị để nhận ra sự thật tàn khốc: Khi an ninh trở thành mặt hàng kinh doanh, chính nhân loại - với những cơ thể mong manh và khát vọng hòa bình - trở thành nguyên liệu thô bị nghiền nát trong cỗ máy lợi nhuận khổng lồ không hồn.

Ý kiến ()